Loading data. Please wait
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 4: Receivers for frequency-modulated sound broadcasting emissions (IEC 60315-4:1997)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; part 1: radio disturbance and immunity measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of immunity characteristics of sound and television broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 20 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 9: Measurement of the characteristics relevant to radio data system (RDS) reception (IEC 60315-9:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60315-9 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61260 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analogue audio disk records and reproducing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 337 S3 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.1 S2 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 3: amplifiers (IEC 60268-3:1988 + A1:1990 + A2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.3 S2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission; part 1: general considerations and methods of measurement, including audio-frequency measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 560.1 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission; part 3: receivers for amplitude-modulated sound-broadcasting emissions (IEC 60315-3:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 560.3 S1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analogue audio disk records and reproducing equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60098*CEI 60098 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 3: amplifiers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-3*CEI 60268-3 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.10. Máy khuếch đại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 7: Methods of measurement on digital satellite radio (DSR) receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60315-7*CEI 60315-7 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 9: Measurement of the characteristics relevant to radio data system (RDS) reception | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60315-9*CEI 60315-9 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60315-4: Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 4: Receivers for frequency-modulated sound broadcasting emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60315-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 4: Receivers for frequency-modulated sound broadcasting emissions (IEC 60315-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60315-4 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60315-4: Methods of measurement on radio receivers for various classes of emission - Part 4: Receivers for frequency-modulated sound broadcasting emissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60315-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |