Loading data. Please wait

EN 50248

Characteristics of DAB receivers

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50248
Tên tiêu chuẩn
Characteristics of DAB receivers
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C92-503*NF EN 50248 (1998-06-01), IDT
Characteristics of DAB receivers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C92-503*NF EN 50248
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50248 (1998-07), IDT * BS EN 50248 (1998-06-15), IDT * SN EN 50248 (1997), IDT * SN EN 50248 (2001), IDT * OEVE EN 50248 (1998-01-14), IDT * SS-EN 50248 (1998-02-27), IDT * STN EN 50248 (2001-06-01), IDT * NEN-EN 50248:1998 en (1998-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300401 (1997-05)
Radio broadcasting systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300401
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-15*CEI 60268-15 (1996-03)
Sound-system equipment - Part 15: Preferred matching values for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-15*CEI 60268-15
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60581-11*CEI 60581-11 (1981)
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 11 : High fidelity systems for use in vehicles (for example, motor cars)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60581-11*CEI 60581-11
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.30. Hệ thống ghi âm
43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-1*CEI 60721-1 (1990-12)
Classification of environmental conditions; part 1: environmental parameters and their severities
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-1*CEI 60721-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60958*CEI 60958 (1989-03)
Digital audio interface
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60958*CEI 60958
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61606*CEI 61606 (1997-02)
Audio and audiovisual equipment - Digital audio parts - Basic methods of measurement of audio characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61606*CEI 61606
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-3 (1993-08)
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 11172-4 (1995-03)
Information technology - Coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s - Part 4: Compliance testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 11172-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 13818-3 (1995-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13818-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12313 * EN 50067 (1992-04) * EN 62105 (1997-12) * IEC Guide 106 (1996-07) * IEC 60315-1 (1988) * ISO/IEC 13818-4 * ITU-T O.151 (1992-10)
Thay thế cho
prEN 50248 (1997-03)
Characteristics of DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50248
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62104*EN 50248 (2001-08)
Characteristics of DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62104*EN 50248
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50248 (1997-12)
Characteristics of DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50248
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62104*EN 50248 (2001-08)
Characteristics of DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62104*EN 50248
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50248 (1997-03)
Characteristics of DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50248
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50248 (1996-06)
Characteristics of DAB receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50248
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Broadcast engineering * Broadcast receivers * Broadcasting * DAB * Data * Definitions * Digital * Digital audio * Digital broadcasting * Digital signals * Efficiency * Electrical engineering * Interfering signals * Measuring techniques * Properties * Receivers * Reception * Satellite reception * Sound broadcasting * Telecommunication * Telecommunications * Television broadcasting * Testing * Transmitters
Mục phân loại
Số trang