Loading data. Please wait
Radio broadcasting systems - Digital Audio Broadcasting (DAB) to mobile, portable and fixed receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300401 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of broadcast receivers and associated equipment (CISPR 13:1975/AMD 1:1983, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55013 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic immunity of broadcast receivers and associated equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55020 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Preferred matching values of analogue signals (IEC 61938:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61938 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital Audio Broadcasting system - Specification of the Receiver Data Interface (RDI) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62105 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-3 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s - Part 4: Compliance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-4 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-3 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 4: Compliance testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of DAB receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62104*EN 50248 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of DAB receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62104*EN 50248 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Characteristics of DAB receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50248 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |