Loading data. Please wait

EN 14016-2

Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 2: Test methods

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2004-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14016-2
Tên tiêu chuẩn
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 2: Test methods
Ngày phát hành
2004-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14016-2 (2004-04), IDT * BS EN 14016-2 (2004-01-22), IDT * NF P14-205-2 (2004-07-01), IDT * SN EN 14016-2 (2004-08), IDT * OENORM EN 14016-2 (2004-04-01), IDT * PN-EN 14016-2 (2004-12-13), IDT * SS-EN 14016-2 (2004-02-20), IDT * UNE-EN 14016-2 (2006-12-27), IDT * UNI EN 14016-2:2004 (2004-05-01), IDT * STN EN 14016-2 (2004-09-01), IDT * CSN EN 14016-2 (2004-06-01), IDT * CSN EN 14016-2 (2005-03-01), IDT * DS/EN 14016-2 (2004-03-15), IDT * NEN-EN 14016-2:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 14016-2:en (2004-06-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-3 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-2 (2001-10)
Building lime - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-2
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13813 (2002-10)
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13813
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13892-1 (2002-11)
Methods of test for screed materials - Part 1: Sampling, making and curing specimens for test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13892-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13892-2 (2002-11)
Methods of test for screed materials - Part 2: Determination of flexural and compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13892-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14016-1 (2004-01)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1: Definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14016-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-1 (2000-07)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 14016-2 (2003-05)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14016-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14016-2 (2004-01)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14016-2
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14016-2 (2003-05)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14016-2
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14016-2 (2000-11)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14016-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Annealing losses * Bending tensile strength * Binding agents * Blind value * Chemical analysis and testing * Compressive strength * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Delivery * Determination of content * Dispatch notes * Dry sieving * Fineness * Fineness of grinding * Floor beds * Floor coverings * Indicators * Magnesia * Magnesia floor screeds * Magnesium inorganic compounds * Magnesium oxides * Magnesiumchloride * Marking * Materials testing * Measuring instruments * Mesh size * Mortar composition * Mortars * Packages * Reagents * Sampling methods * Screeds (floors) * Shrinking * Sieve residues * Solidification * Specification (approval) * Specimen preparation * Standards * Storage * Surveillance (approval) * Swelling * Test equipment * Test mortars * Test solutions * Test specimens * Testing * Tolerances (measurement) * Vibration density * Wet screening * Losses on ignition * Bearings
Số trang
26