Loading data. Please wait
prEN 14016-2Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 2: Test methods
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2000-11-00
| Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of testing cement - Part 3: Determination of setting time amd soundness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-3 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screed material and floor screeds - Definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13318 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14016-2 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14016-2 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14016-2 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14016-2 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |