Loading data. Please wait
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1: Definitions, requirements
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2004-01-00
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1: Definitions, requirements; German version EN 14016-1:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14016-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1 : definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P14-205-1*NF EN 14016-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-01 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1: Definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 14016-1*SIA 252.011 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1: Definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 14016-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1: Definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 14016-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1: Definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 14016-1 |
Ngày phát hành | 2004-03-15 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13318 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 2: Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14016-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14016-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1: Definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14016-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14016-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14016-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |