Loading data. Please wait

prEN 14016-1

Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14016-1
Tên tiêu chuẩn
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14016-1 (2000-09)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14016-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14016-1 (2004-01)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1: Definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14016-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14016-1 (2004-01)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1: Definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14016-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14016-1 (2003-05)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14016-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14016-1 (2000-09)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14016-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Construction * Construction materials * Definitions * Determination of content * Floor beds * Magnesia * Magnesia floor screeds * Magnesium inorganic compounds * Magnesiumchloride * Mortars * Screeds (floors) * Specification (approval) * Testing
Số trang
17