Loading data. Please wait

prEN 14016-1

Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14016-1
Tên tiêu chuẩn
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements
Ngày phát hành
2000-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14016-1 (2000-12), IDT * 00/106609 DC (2000-10-26), IDT * P14-205-1PR, IDT * OENORM EN 14016-1 (2001-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13318 (2000-06)
Screed material and floor screeds - Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13318
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13813 (2002-10)
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13813
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14016-1 (2003-05)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14016-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14016-1 (2004-01)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1: Definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14016-1
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14016-1 (2003-05)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14016-1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14016-1 (2000-09)
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14016-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Construction * Construction materials * Definitions * Determination of content * Floor beds * Magnesia * Magnesia floor screeds * Magnesium inorganic compounds * Magnesiumchloride * Mortars * Screeds (floors) * Specification (approval) * Testing
Số trang
14