Loading data. Please wait
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-09-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13318 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Screed material and floor screeds - Screed material - Properties and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13813 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14016-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesium chloride - Part 1: Definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14016-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14016-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binders for magnesite screeds - Caustic magnesia and magnesiumchloride - Part 1: Definitions, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14016-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |