Loading data. Please wait
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indication devices and actuators (IEC 60073:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60073 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps (IEC 60155:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60155 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries - Sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable cells (IEC 60285:1993 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60285 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test - Part 2: Valve regulated types (IEC 60896-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60896-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable lead-acid cells and batteries (Valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics, methods of test (IEC 61056-1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61056-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60285*CEI 60285 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stationary lead-acid batteries - General requirements and methods of test - Part 2: Valve regulated types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60896-2*CEI 60896-2 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Portable lead-acid cells and batteries (valve-regulated types); part 1: general requirements, functional characteristics; methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61056-1*CEI 61056-1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60598-2-22 A2, Ed. 3: Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/prA2 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997/A2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/A2 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60598-2-22 A2, Ed. 3: Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/prA2 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |