Loading data. Please wait
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:2014)
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-10-00
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-2-22*CEI 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Coding principles for indicators and actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment - Safety services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-56*CEI 60364-5-56 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic test systems for battery powered emergency escape lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62034*CEI 62034 |
Ngày phát hành | 2012-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 4: Colorimetric and photometric properties of safety sign materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-4 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 30061*CIE S 020 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/AC |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements; Luminaires for emergency lighting; Amendment A1 (IEC 60598-2-22:1997/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/A1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997/A2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/A2 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60598-2-22, Ed. 4: Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:2014) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 2014-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires; part 2: particular requirements; section 22: luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/AC |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/AC |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/AC |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements; Luminaires for emergency lighting; Amendment A1 (IEC 60598-2-22:1997/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/A1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997/A2:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/A2 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60598-2-22, Ed. 4: Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60598-2-22, Ed. 4: Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting (IEC 60598-2-22:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60598-2-22 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60598-2-22, Ed. 3: Luminaires - Part 2-22: Particular requirements; Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60598-2-22 A2, Ed. 3: Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/prA2 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60598-2-22 A2, Ed. 3: Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/prA2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to IEC 60598-2-22, Ed. 3: Luminaires - Part 2-22: Particular requirements; Luminaires for emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60598-2-22/prA1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |