Loading data. Please wait
Styrene-butadiene rubber (SBR) - Emulsion- and solution-polymerized types - Evaluation procedures
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2014-03-00
Styrene-butadiene rubber (SBR) - Emulsion- and solution-polymerized types - Evaluation procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T43-010*NF ISO 2322 |
Ngày phát hành | 2014-08-02 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Methods for Rubber-Evaluation of SBR (Styrene-Butadiene Rubber) Including Mixtures With Oil | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3185 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Determination of ash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 247 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248-1 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw - Determination of volatile-matter content - Part 2: Thermogravimetric methods using an automatic analyser with an infrared drying unit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248-2 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, unvulcanized - Determinations using a shearing-disc viscometer - Part 1: Determination of Mooney viscosity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 289-1 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw natural and raw synthetic - Sampling and further preparative procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber test mixes - Preparation, mixing and vulcanization - Equipment and procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2393 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber compounding ingredients - Sulfenamide accelerators - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11235 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 83.040.20. Thành phần hợp thành cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Styrene-butadiene rubber (SBR) - Emulsion- and solution-polymerized types - Evaluation procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Styrene-butadiene rubber (SBR) - Emulsion- and solution-polymerized types - Evaluation procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Styrene-butadiene rubber (SBR) - Emulsion- and solution-polymerized types - Evaluation procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, styrene-butadiene (SBR, YSBR); emulsion and solution-polymerized types; test recipes and evaluation of vulcanization characteristics; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, styrene-butadiene (SBR, YSBR); Emulsion and solution-polymerized types; Test recipes and evaluation of vulcanization characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Styrene-butadiene rubber (SBR) - Emulsion- and solution-polymerized types - Evaluation procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |