Loading data. Please wait
Styrene-butadiene rubber (SBR) - Emulsion- and solution-polymerized types - Evaluation procedures
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1996-11-00
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; determination of ash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 247 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubbers, raw; determination of volatile-matter content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 248 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Temperatures, humidities and times for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 471 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw, natural and synthetic; sampling and further preparative procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1795 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; measurement of vulcanization characteristics with rotorless curemeters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6502 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, styrene-butadiene (SBR, YSBR); Emulsion and solution-polymerized types; Test recipes and evaluation of vulcanization characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, styrene-butadiene (SBR, YSBR); emulsion and solution-polymerized types; test recipes and evaluation of vulcanization characteristics; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Styrene-butadiene rubber (SBR) - Emulsion- and solution-polymerized types - Evaluation procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Styrene-butadiene rubber (SBR) - Emulsion- and solution-polymerized types - Evaluation procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Styrene-butadiene rubber (SBR) - Emulsion- and solution-polymerized types - Evaluation procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, styrene-butadiene (SBR, YSBR); Emulsion and solution-polymerized types; Test recipes and evaluation of vulcanization characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, styrene-butadiene (SBR, YSBR); emulsion and solution-polymerized types; test recipes and evaluation of vulcanization characteristics; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Styrene-butadiene rubber (SBR) - Emulsion- and solution-polymerized types - Evaluation procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2322 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |