Loading data. Please wait

IEEE C 37.1

Definition, specification, and analysis of systems used for supervisory control, data acquisition, and automatic control

Số trang: 78
Ngày phát hành: 1994-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.Distributed multi-computer master stations and distributed remote terminal units (RTUs) are introduced. Submaster RTUs used in an automated distribution system with downstream feeder RTUs is defined. Local area networks with master stations are discussed. Intelligent electronic devices (IEDs) with respect to their interface to RTUs and master stations are defined. New surge withstand capability (SWC) standards and their applicability to SCADA is shown.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE C 37.1
Tên tiêu chuẩn
Definition, specification, and analysis of systems used for supervisory control, data acquisition, and automatic control
Ngày phát hành
1994-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE C 37.1 (1994), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/EIA-310-D (1992)
Racks, Panels, and Associated Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-310-D
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA 334-A (1985)
Signal Quality at Interface between Data Terminal Equipment and Synchronous Data Circuit-Terminating Equipment for Serial Data Transmission
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA 334-A
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS/ISO/IEC 5807 (1985)
Information Processing - Documentation Symbols and Conventions for Data, Program and Systems Flowcharts, Program Network Charts, and System Resources Charts
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS/ISO/IEC 5807
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/INCITS 4*ANSI X 3.4 (1986)
Information Systems - Coded Character Sets - 7-Bit Standard Code for Information Interchange (7-Bit ASCII)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS 4*ANSI X 3.4
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 1.4 (1983)
Specification for Sound Level Meters
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 1.4
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 12.10 (1985)
Methods for the measurement and designation of noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 12.10
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI X 3.1 (1987)
Information Systems - Data Transmission - Synchronous Signaling Rates
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Y 14.15 (1966)
Electrical and electronic diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Y 14.15
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA/TIA-232-E (1991)
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange
Số hiệu tiêu chuẩn EIA/TIA-232-E
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA-363 (1969)
Specifying Signal Quality for Transmitting and Receiving Data Processing Terminal Equipments Using Serial Data Transmission at the Interface with Non-Synchronous Data Communication Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EIA-363
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA/TIA-530-A (1992-05-26)
High Speed 25 Position Interface for Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment, Including Alternative 26-Position Connector
Số hiệu tiêu chuẩn EIA/TIA-530-A
Ngày phát hành 1992-05-26
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* EIA IEB 12 (1977)
Application Notes on Interconnection between Interface Circuits Using RS-449 and RS-232-C
Số hiệu tiêu chuẩn EIA IEB 12
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60654-3*CEI 60654-3 (1983)
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Mechanical influences
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60654-3*CEI 60654-3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 91*ANSI 91 (1984)
Graphic symbols for logic functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 91*ANSI 91
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 91a*ANSI 91a (1991)
Supplement to graphic symbols for logic functions
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 91a*ANSI 91a
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
31.190. Thành phần lắp ráp điện tử
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 200*ANSI 200 (1975)
Reference designations for electrical and electronics parts and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 200*ANSI 200
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 280*ANSI 280 (1985)
IEEE Standard Letter Symbols for Quantities Used in Electrical Science and Electrical Engineering
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 280*ANSI 280
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 315*ANSI 315 (1975)
Graphic symbols for electrical and electronics diagrams (Including referece designation letters)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 315*ANSI 315
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 315A*ANSI 315A (1986)
Supplement to graphic symbols for electrical and electronics diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 315A*ANSI 315A
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 344*ANSI 344 (1987)
Recommended practice for seismic qualification of class 1E equipment for nuclear power generating stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 344*ANSI 344
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn
91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 422*ANSI 422 (1986)
Guide for the design and installation of cable systems in power generating stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 422*ANSI 422
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 525*ANSI 525 (1992)
Guide for the design and installation of cable systems in substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 525*ANSI 525
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 999*ANSI 999 (1992)
Recommended practice for master/remote supervisory control and data acquisition (SCADA) communications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 999*ANSI 999
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.2*ANSI C 37.2 (1991)
Electrical power system device function numbers
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.2*ANSI C 37.2
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.90*ANSI C 37.90 (1989)
Relays and relay systems associated with electric power apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.90*ANSI C 37.90
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.90.1*ANSI C 37.90.1 (1989)
Surge withstand capability (SWC) tests for protective relays and relay systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.90.1*ANSI C 37.90.1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.90.2*ANSI C 37.90.2 (1987)
IEEE Trial-Use Standard Withstand Capability of Relay Systems to Radiated Electromagnetic Interference from Transceivers
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.90.2*ANSI C 37.90.2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.91*ANSI C 37.91 (1985)
Guide for protective relay application to power transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.91*ANSI C 37.91
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA 404 (1985) * ANSI/NFPA 70 (1993) * ANSI X 3-TR-1 (1983) * ANSI Z 24.21 (1957) * EIA 423-A (1978) * IEEE 100 (1992)
Thay thế cho
IEEE C 37.1*ANSI C 37.1 (1987)
Definition, specification, and analysis of systems used for supervisory control, data acquisition, and automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.1*ANSI C 37.1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE C 37.1 (2007)
SCADA and automation systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.1
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE C 37.1*ANSI C 37.1 (1987)
Definition, specification, and analysis of systems used for supervisory control, data acquisition, and automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.1*ANSI C 37.1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.1 (1994)
Definition, specification, and analysis of systems used for supervisory control, data acquisition, and automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.1
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.1 (2007)
SCADA and automation systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.1
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Control * Data acquisition * Definitions * Electrical engineering * Environmental conditions * Interfaces (data processing) * Monitors * Operational monitoring systems * Power generating plant * Testing * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
78