Loading data. Please wait
Definition, specification, and analysis of systems used for supervisory control, data acquisition, and automatic control
Số trang: 78
Ngày phát hành: 1994-00-00
Racks, Panels, and Associated Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-310-D |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signal Quality at Interface between Data Terminal Equipment and Synchronous Data Circuit-Terminating Equipment for Serial Data Transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA 334-A |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Processing - Documentation Symbols and Conventions for Data, Program and Systems Flowcharts, Program Network Charts, and System Resources Charts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS/ISO/IEC 5807 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Systems - Coded Character Sets - 7-Bit Standard Code for Information Interchange (7-Bit ASCII) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/INCITS 4*ANSI X 3.4 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Sound Level Meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.4 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the measurement and designation of noise emitted by computer and business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 12.10 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Systems - Data Transmission - Synchronous Signaling Rates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical and electronic diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Y 14.15 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-232-E |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifying Signal Quality for Transmitting and Receiving Data Processing Terminal Equipments Using Serial Data Transmission at the Interface with Non-Synchronous Data Communication Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA-363 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High Speed 25 Position Interface for Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment, Including Alternative 26-Position Connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-530-A |
Ngày phát hành | 1992-05-26 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application Notes on Interconnection between Interface Circuits Using RS-449 and RS-232-C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA IEB 12 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Mechanical influences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60654-3*CEI 60654-3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic symbols for logic functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 91*ANSI 91 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supplement to graphic symbols for logic functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 91a*ANSI 91a |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reference designations for electrical and electronics parts and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 200*ANSI 200 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard Letter Symbols for Quantities Used in Electrical Science and Electrical Engineering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 280*ANSI 280 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphic symbols for electrical and electronics diagrams (Including referece designation letters) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 315*ANSI 315 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Supplement to graphic symbols for electrical and electronics diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 315A*ANSI 315A |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for seismic qualification of class 1E equipment for nuclear power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 344*ANSI 344 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 27.120.20. Nhà máy năng lượng hạt nhân. An toàn 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the design and installation of cable systems in power generating stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 422*ANSI 422 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the design and installation of cable systems in substations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 525*ANSI 525 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for master/remote supervisory control and data acquisition (SCADA) communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 999*ANSI 999 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical power system device function numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.2*ANSI C 37.2 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Relays and relay systems associated with electric power apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.90*ANSI C 37.90 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surge withstand capability (SWC) tests for protective relays and relay systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.90.1*ANSI C 37.90.1 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Trial-Use Standard Withstand Capability of Relay Systems to Radiated Electromagnetic Interference from Transceivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.90.2*ANSI C 37.90.2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for protective relay application to power transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.91*ANSI C 37.91 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition, specification, and analysis of systems used for supervisory control, data acquisition, and automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.1*ANSI C 37.1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SCADA and automation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.1 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition, specification, and analysis of systems used for supervisory control, data acquisition, and automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.1*ANSI C 37.1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition, specification, and analysis of systems used for supervisory control, data acquisition, and automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.1 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SCADA and automation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.1 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |