Loading data. Please wait

IEEE 525*ANSI 525

Guide for the design and installation of cable systems in substations

Số trang: 56
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.Superseded by IEEE Std 525-2007. Guidance for the design, installation, and protection of wire and cable systems in substations with the objective of minimizing cable failures and their consequences is provided. The design of wire and cable systems in gen
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 525*ANSI 525
Tên tiêu chuẩn
Guide for the design and installation of cable systems in substations
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60183*CEI 60183 (1984)
Guide to the selection of high-voltage cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60183*CEI 60183
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60331*CEI 60331 (1970)
Fire-resisting characteristics of electric cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60331*CEI 60331
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 80*ANSI 80 (1986)
IEEE Guide for Safety in AC Substation Grounding
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 80*ANSI 80
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 367*ANSI 367 (1987)
Recommended practice for determining the electric power station ground potential rise and induced voltage from a power fault
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 367*ANSI 367
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 383*ANSI 383 (1974)
Type test of class 1E electric cables; field splices and connections for nuclear power generating stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 383*ANSI 383
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 400*ANSI 400 (1991)
Guide for making high-direct-voltage tests on power cable systems in the field
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 400*ANSI 400
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 442*ANSI 442 (1981)
IEEE Guide for Soil Thermal Resistivity Measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 442*ANSI 442
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 487 (1992)
Protection of wire-line communication facilities serving electric power stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 487
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 518*ANSI 518 (1982)
Guide for the installation of electrical equipment to minimize electrical noise inputs to controllers from external sources
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 518*ANSI 518
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 31.160. Lọc điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 575*ANSI 575 (1988)
Guide for the application of sheath-bonding methods for single-conductor cables and the calculation of induced voltages and currents in cable sheaths
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 575*ANSI 575
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 634 (1978)
IEEE Standard Cable Penetration Fire Stop Qualification
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 634
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 643*ANSI 643 (1980)
Guide for power-line carrier applications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 643*ANSI 643
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 690*ANSI 690 (1984)
Design and installation of cable systems for class 1E circuits in nuclear power generating stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 690*ANSI 690
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 979*ANSI 979 (1984)
Guide for substation fire protection
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 979*ANSI 979
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1050*ANSI 1050 (1989)
Guide for instrumentation and control equipment grounding in generating stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1050*ANSI 1050
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.1*ANSI C 37.1 (1987)
Definition, specification, and analysis of systems used for supervisory control, data acquisition, and automatic control
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.1*ANSI C 37.1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.90.1*ANSI C 37.90.1 (1989)
Surge withstand capability (SWC) tests for protective relays and relay systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.90.1*ANSI C 37.90.1
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.122 (1983)
Gas-insulated substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.122
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 57.13.3*ANSI C 57.13.3 (1983)
Guide for the grounding of instrument transformer secondary circuits and cases
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 57.13.3*ANSI C 57.13.3
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA TC 2 (1990)
Electrical Plastic Tubing (EPT) and Conduit (EPC-40 and EPC-80)
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA TC 2
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA TC 6 (1990)
PVC and ABS Plastic Utilities Duct for Underground Installation
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA TC 6
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA VE 1 (1991)
Metallic Cable Tray Systems
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA VE 1
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA WC 3 (1992)
Rubber-Insulated Wire and Cable for the Transmission and Distribution of Electrical Energy
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA WC 3
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA WC 5 (1992)
Thermoplastic-Insulated Wire and Cable for the Transmission and Distribution of Electrical Energy
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA WC 5
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA WC 7 (1988)
Cross-Linked-Thermosetting-Polyethylene-Insulated Wire and Cable for the Transmission and Distribution of Electrical Energy
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA WC 7
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA WC 8 (1988)
Ethylene-Propylene-Rubber-Insulated Wire and Cable for the Transmission and Distribution of Electrical Energy
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA WC 8
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA WC 50 (1976)
Ampacities Including Effect of Shield Losses for Single-Conductor Solid-Dielectric Power Cable, 15kV Through 69kV (Copper and Aluminum Conductors)
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA WC 50
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.240.20. Ðường dây phân phối điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA WC 51 (1986)
Ampacities of Cables in Open-Top Cable Trays
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA WC 51
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/NFPA 70 (1990) * ASTM E 119 (1988) * IEC 60228 (1978) * IEC 60332-1 (1979) * IEC 60332-3 (1982) * IEEE 100 (1992) * IEEE 442 (1986) * IEEE S 135 (1962) * AEIC CS5 (1987) * AEIC CS6 (1987) * AEIC CS7 (1987) * ASTM/NFPA 72D (1990)
Thay thế cho
IEEE 525*ANSI 525 (1987)
Guide for the design and installation of cable systems in substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 525*ANSI 525
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 525 (2007)
Guide for the design and installation of cable systems in substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 525
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 525*ANSI 525 (1987)
Guide for the design and installation of cable systems in substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 525*ANSI 525
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 525*ANSI 525 (1992)
Guide for the design and installation of cable systems in substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 525*ANSI 525
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 525 (2007)
Guide for the design and installation of cable systems in substations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 525
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 29.240.10. Trạm. Bộ phóng điện bảo vệ quá áp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable plants * Cables * Conduits * Design * Electric power systems * Electrical engineering * Installations * Safety
Số trang
56