Loading data. Please wait

IEEE 487

Protection of wire-line communication facilities serving electric power stations

Số trang: 119
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Inactive - Superseded.Workable methods for protecting wire-line communication circuits entering power stations are presented. This document covers: the electric power station environment; protection apparatus; service types, reliability, service performance objective classifications, and transmission considerations; protection theory and philosophy; protection configurations; installation and inspection; and safety. You will receive an email from Customer Service with the URL needed to access this publication online.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 487
Tên tiêu chuẩn
Protection of wire-line communication facilities serving electric power stations
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 487 (1992), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 80*ANSI 80 (1986)
IEEE Guide for Safety in AC Substation Grounding
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 80*ANSI 80
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 81 (1983)
IEEE Guide for Measuring Earth Resistivity, Ground Impedance, and Earth Surface Potentials of a Ground System Part 1: Normal Measurements
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 81
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 81.2 (1991)
IEEE Guide for Measurement of Impedance and Safety Characteristics of Large, Extended or Interconnected Grounding Systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 81.2
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 367*ANSI 367 (1987)
Recommended practice for determining the electric power station ground potential rise and induced voltage from a power fault
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 367*ANSI 367
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 789*ANSI 789 (1988)
Performance reqirements for communications and control cables for application in high voltage environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 789*ANSI 789
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.93*ANSI C 37.93 (1987)
Guide for power system protective relay applications of audio tones over telephone channels
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.93*ANSI C 37.93
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 776 (1987)
Thay thế cho
IEEE 487*ANSI 487 (1980)
Guide for the protection of wire-line communication facilities serving electric power stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 487*ANSI 487
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
IEEE 487 (2000)
Protection of wireline communication facilities serving electric supply locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 487
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 487 (2000)
Protection of wireline communication facilities serving electric supply locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 487
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp
33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 487 (1992)
Protection of wire-line communication facilities serving electric power stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 487
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 487*ANSI 487 (1980)
Guide for the protection of wire-line communication facilities serving electric power stations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 487*ANSI 487
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 487 (2007)
Protection of wire-line communication facilities serving electric supply locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 487
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 33.040.60. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable conductors * Data processing * Electric power stations * Electrical engineering * Protective measures * Telecommunications * Textcommunication
Số trang
119