Loading data. Please wait
IEEE C 37.2*ANSI C 37.2Electrical power system device function numbers
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1991-00-00
| IEEE Standard Electrical Power System Device Function Numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.2 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical power system device function numbers and contact designations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.2 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical power system device function numbers and contact designations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.2 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEEE Standard Electrical Power System Device Function Numbers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.2 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical power system device function numbers, acronyms, and contact designations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.2 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |