Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement of Airborne Noise Emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 12.10 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Sound Level Meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.4 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information Systems - Data Transmission - Synchronous Signaling Rates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 3.1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface Between Data Terminal Equipment and Data Circuit- Terminating Equipment Employing Serial Binary Data Interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-232-F |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabinets, Racks, Panels, and Associated Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/ECA-310-E |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 31.240. Cơ cấu cơ cho thiết bị điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Signal Quality at Interface Between Data Terminal Equipment and Synchronous Data Circuit- Terminating Equipment for Serial Data Transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-334-C |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Start-Stop Signal Quality for Non-Synchronous Data Terminal Equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-404-B |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Balanced Voltage Digital Interface Circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-422-B |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Unbalanced Voltage Digital Interface Circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TIA/EIA-423-B |
Ngày phát hành | 1995-05-10 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Characteristics of Generators and Receivers for Use in Balanced Digital Multipoint Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-485-A |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High Speed 25 Position Interface for Data Terminal Equipment and Data Circuit-Terminating Equipment, Including Alternative 26-Position Connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EIA/TIA-530-A |
Ngày phát hành | 1992-05-26 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating conditions for industrial-process measurement and control equipment. Part 3 : Mechanical influences | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60654-3*CEI 60654-3 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 6: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations - Section 2: Use of basic standards (OSI layers 1-4) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-2*CEI 60870-6-2 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 6: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations - Section 501: TASE.1 service definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-501*CEI 60870-6-501 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 6: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations - Section 502: TASE.1 protocol definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-502*CEI 60870-6-502 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 6-503: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations; TASE.2 services and protocol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-503*CEI 60870-6-503 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 6: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations; section 601: Functional profile for providing the Connection-Oriented Transport Service in an End System connected via permanent access to a Packet Switched Data Network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-601*CEI 60870-6-601 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.05. Ứng dụng nhiều tầng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 6-701: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations - Functional profile for providing the TASE.1 application service in end systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-701*CEI 60870-6-701 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 6-702: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations - Functional profile for providing the TASE.2 application service in end systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-702*CEI 60870-6-702 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 6-802: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations; TASE.2 Object models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-802*CEI 60870-6-802 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 - Telecontrol equipment and systems - Part 6-802: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations - TASE.2 Object models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-802 AMD 1*CEI 60870-6-802 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecontrol equipment and systems - Part 6-802: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations - TASE.2 Object models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60870-6-802 Edition 2.1*CEI 60870-6-802 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers - Part 3: Programming languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-3*CEI 61131-3 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 3: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-3*CEI 61850-3 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 4: System and project management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-4*CEI 61850-4 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 5: Communication requirements for functions and device models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-5*CEI 61850-5 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Communication networks and systems in substations - Part 6: Configuration description language for communication in electrical substations related to IEDs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61850-6*CEI 61850-6 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition, specification, and analysis of systems used for supervisory control, data acquisition, and automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.1 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition, specification, and analysis of systems used for supervisory control, data acquisition, and automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.1 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition, specification, and analysis of systems used for supervisory control, data acquisition, and automatic control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.1*ANSI C 37.1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SCADA and automation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.1 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |