Loading data. Please wait

IEC 60870-6-2*CEI 60870-6-2

Telecontrol equipment and systems - Part 6: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations - Section 2: Use of basic standards (OSI layers 1-4)

Số trang: 83
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Considers the standards related to layers 1-4 of the OSI reference model. Its objectives are to describe the functions carried out by each layer, to list the relevant ISO basic standard and to give general recommendations for the use of the standards in the application.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60870-6-2*CEI 60870-6-2
Tên tiêu chuẩn
Telecontrol equipment and systems - Part 6: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations - Section 2: Use of basic standards (OSI layers 1-4)
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60870-6-2 (1997-06), IDT * BS EN 60870-6-2 (1996-08-15), IDT * GB/T 18700.6 (2005), IDT * EN 60870-6-2 (1995-11), IDT * NF C46-962 (1996-04-01), IDT * OEVE EN 60870-6-2 (1996-06-26), IDT * PN-EN 60870-6-2 (2002-09-15), IDT * PN-EN 60870-6-2 (2004-08-27), IDT * SS-EN 60870-6-2 (1996-05-31), IDT * GOST R IEC 870-6-2 (2000), IDT * STN EN 60870-6-2 (2001-08-01), IDT * CSN EN 60870-6-2 (1998-03-01), IDT * DS/EN 60870-6-2 (1996-08-12), IDT * NEN 10870-6-2:1995 en;fr (1995-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEPT T/CD 01-12 (1986-06)
Specification of engineering requirements for 3 types of plug-in DCE's operating with a user data signalling rate of 2400 bit/s
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/CD 01-12
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* CEPT T/CD 01-14 (1986-11)
Specification of equipment practice for data transmission equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CEPT T/CD 01-14
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-371*CEI 60050-371 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 371 : Chapter 371: Telecontrol
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-371*CEI 60050-371
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-721*CEI 60050-721 (1991-11)
International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-721*CEI 60050-721
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2110 (1989-10)
Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2110
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-9 (1984-03)
Data processing; Vocabulary; Part 09 : Data communication Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-9
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 3309 (1993-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; frame structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 3309
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 4335 (1993-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; elements of procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 4335
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4903 (1989-10)
Information technology; data communication; 15-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4903
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7776 (1986-12)
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7776
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7809 (1993-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high level data link control (HDLC) procedures; classes of procedures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7809
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8073 (1992-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; Open Systems Interconnection; protocol for providing the connection-mode transport service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8073
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8208 (1990-03)
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8208
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8348 (1993-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8348
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8473-1 (1994-07)
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8473-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8602 (1987-12)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Protocol for providing the connectionless-mode transport service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8602
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 35.100.40. Lớp vận chuyển
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8648 (1988-02)
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8648
Ngày phát hành 1988-02-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8878 (1992-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8878
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8880-2 (1992-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; protocol combinations to provide and support the OSI network service; part 2: provision and support of the connection-mode network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8880-2
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8880-3 (1990-12)
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; protocol combinations to provide and support the OSI network service; part 3: provision and support of the connectionless-mode network service
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8880-3
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8886 (1992-06)
Information technology; telecommunications and inforamtion exchange between systems; data link service definition for Open Systems Interconnection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8886
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10022 (1990-08)
Information technology; open systems interconnection; physical service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10022
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.10 (1993-03)
Electrical characteristics for unbalanced double-current interchange circuits operating at data signalling rates nominally up to 100 kbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.10
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.11 (1993-03)
Electrical characteristics for balanced double-current interchange circuits operating at data signalling rates up to 10Mbit/s
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.11
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.21 (1988-11)
300 Bits per second duplex modem standardized for use in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.21
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.22 (1988-11)
1200 Bits per second duplex modem standardized for use in the general switched telephone network and on point-to-point 2-wire leased telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.22
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.22bis (1988-11)
2400 Bits per second duplex modem using the frequency division technique standardized for use on the general switched telephone network and on point-to-point 2-wire leased telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.22bis
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.23 (1988-11)
600/1200-Baud modem standardized for use in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.23
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60870-1-3 (1990) * IEC 60870-6-1 (1994) * ISO/IEC DIS 7498-1 (1994) * ISO/IEC 8072 (1994-08) * ISO 8802-2 (1989-12) * ISO/IEC TR 10172 (1991-09) * ITU-T T.5009 (1992)
Thay thế cho
IEC 57/201/DIS (1995-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60870-6-2*CEI 60870-6-2*IEC 57/201/DIS (1995-04) * IEC 60870-6-2 (1995-10) * IEC 57/201/DIS (1995-04)
Từ khóa
Basic standard * Communication * Connection-mode * Connections * Coordination * Data network * Data services * Data transfer * Electrical engineering * End systems * Information technology * ISDN * ISO * ISO standards * ITU-T * Network * Network layers * Open systems * Open systems interconnection * Packet switching networks * Physical layers * Protocols * Records * Remote control systems * Remote control technology * Standards * Telecommunications * Telecontrol equipment * Telecontrol systems * Transmission protocol * Transport layers * White layers * Integrated services digital network * Grids * Lines * Nets * OSI
Số trang
83