Loading data. Please wait
Telecontrol equipment and systems - Part 6: Telecontrol protocols compatible with ISO standards and ITU-T recommendations - Section 2: Use of basic standards (OSI layers 1-4)
Số trang: 83
Ngày phát hành: 1995-10-00
Specification of engineering requirements for 3 types of plug-in DCE's operating with a user data signalling rate of 2400 bit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/CD 01-12 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification of equipment practice for data transmission equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEPT T/CD 01-14 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 371 : Chapter 371: Telecontrol | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-371*CEI 60050-371 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-721*CEI 60050-721 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communication; 25-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2110 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Part 09 : Data communication Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-9 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; frame structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 3309 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; elements of procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 4335 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communication; 15-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4903 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7776 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high level data link control (HDLC) procedures; classes of procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7809 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; Open Systems Interconnection; protocol for providing the connection-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8073 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Open Systems Interconnection; network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8348 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Protocol for providing the connectionless-mode network service: Protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8473-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Protocol for providing the connectionless-mode transport service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8602 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8648 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; use of X.25 to provide the OSI connection-mode network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8878 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; protocol combinations to provide and support the OSI network service; part 2: provision and support of the connection-mode network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8880-2 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; protocol combinations to provide and support the OSI network service; part 3: provision and support of the connectionless-mode network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8880-3 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and inforamtion exchange between systems; data link service definition for Open Systems Interconnection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8886 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; physical service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10022 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical characteristics for unbalanced double-current interchange circuits operating at data signalling rates nominally up to 100 kbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.10 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical characteristics for balanced double-current interchange circuits operating at data signalling rates up to 10Mbit/s | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.11 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
300 Bits per second duplex modem standardized for use in the general switched telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.21 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
1200 Bits per second duplex modem standardized for use in the general switched telephone network and on point-to-point 2-wire leased telephone-type circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.22 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
2400 Bits per second duplex modem using the frequency division technique standardized for use on the general switched telephone network and on point-to-point 2-wire leased telephone-type circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.22bis |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
600/1200-Baud modem standardized for use in the general switched telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.23 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |