Loading data. Please wait
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high level data link control (HDLC) procedures; classes of procedures
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1993-12-00
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data processing; Vocabulary; Part 09 : Data communication Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-9 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; frame structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 3309 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; elements of procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 4335 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; general purpose XID frame information field content and format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8885 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; classes of procedures; amendment 5: connectionless classes of procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7809 AMD 5 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high level data link control (HDLC) procedures; classes of procedures; amendment 7: multi-selective reject option | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7809 AMD 7 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high level data link control (HDLC) procedures; classes of procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7809 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; High-level Data Link Control (HDLC) procedures; classes of procedures; amendment 6: extended transparency options for start/stop transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7809 AMD 6 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control (HDLC) procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13239 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - High-level data link control (HDLC) procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13239 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high-level data link control (HDLC) procedures; classes of procedures; amendment 5: connectionless classes of procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7809 AMD 5 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high level data link control (HDLC) procedures; classes of procedures; amendment 7: multi-selective reject option | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7809 AMD 7 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communication; high-level data link control procedures; consolidation of classes of procedures; addendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7809 ADD 2 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communication; high-level data link control procedures; consolidation of classes of procedures; addendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7809 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data communication - HDLC balanced class of procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6256 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data communication -- HDLC unbalanced classes of procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6159 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high level data link control (HDLC) procedures; classes of procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7809 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; high level data link control (HDLC) procedures; classes of procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7809 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; High-level Data Link Control (HDLC) procedures; classes of procedures; amendment 6: extended transparency options for start/stop transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7809 AMD 6 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |