Loading data. Please wait
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; protocol combinations to provide and support the OSI network service; part 3: provision and support of the connectionless-mode network service
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1990-12-00
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Basic reference model; addendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7776 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; data communications; X.25 packet layer protocol for data terminal equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8208 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; Network service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; data communications; network service definition; addendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8348 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; open systems interconnection; internal organization of the network layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8648 |
Ngày phát hành | 1988-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; protocol combinations to provide and support the OSI network service; part 1: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8880-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; protocol combinations to provide and support the OSI network service; part 2: provision and support of the connection-mode network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8880-2 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for synchronous operation on public data networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.21 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use on public data networks of data terminal equipment (DTE) which is designed for interfacing to synchronous V-series modems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.21bis |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Enhanced communications transport service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13252 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Enhanced communications transport service definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13252 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; telecommunications and information exchange between systems; protocol combinations to provide and support the OSI network service; part 3: provision and support of the connectionless-mode network service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8880-3 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.30. Lớp mạng lưới |
Trạng thái | Có hiệu lực |