Loading data. Please wait

ANSI S 12.10

Methods for the measurement and designation of noise emitted by computer and business equipment

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1985-00-00

Liên hệ
Defines uniform methods for measuring and reporting the noise emitted by computer and business equipment. The sound power produced by the equipment is determined and reported in terms of the noise power emission level in bels. The A-weighted sound pressure level at the operator's position is also reported. The standard covers specific methods for installing and mounting equipment, operation of the equipment during the tests, and environmental conditions during the measurements.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI S 12.10
Tên tiêu chuẩn
Methods for the measurement and designation of noise emitted by computer and business equipment
Ngày phát hành
1985-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI S 1.1 (1960)
Acoustical Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 1.1
Ngày phát hành 1960-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 1.4 (1983)
Specification for Sound Level Meters
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 1.4
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 1.40 (1984)
Specification for acoustical calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 1.40
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (1980-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1975-07)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3742 (1975-07)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3742
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3744 (1981-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3744
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3745 (1977-05)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for anechoic and semi-anechoic rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3745
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 1.6 (1967) * ANSI S 1.11 (1966) * ANSI S 1.13 (1971) * ANSI S 1.23 (1976) * ANSI S 1.26 (1978) * ANSI S 1.30 (1979) * ANSI S 1.31 (1980) * ANSI S 1.32 (1980) * ANSI S 1.34 (1980) * ANSI S 1.35 (1979) * ANSI S 12.5 (1985) * ISO 6081 * ISO 6926 * ISO 7779
Thay thế cho
Thay thế bằng
ANSI/ASA S 12.10 (2002)
Acoustics - Measurement of Airborne Noise Emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASA S 12.10
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ISO 7779 (incl AMD1) (1999)
Acoustics - Measurement of Airborne Noise Emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ISO 7779 (incl AMD1)
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI/ASA S 12.10 Part 1 (2010)
Acoustics - Measurement of Airborne Noise Emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment - Part 1: Determination of Sound Power Level and Emission Sound Pressure Level
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASA S 12.10 Part 1
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ASA S 12.10 (2002)
Acoustics - Measurement of Airborne Noise Emitted by Information Technology and Telecommunications Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASA S 12.10
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI S 12.10 (1985)
Methods for the measurement and designation of noise emitted by computer and business equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI S 12.10
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/ISO 7779 (incl AMD1) (1999)
Từ khóa
Airborne noise * Computers * Definitions * Machine noise * Noise emissions * Noise measurements * Office equipment * Office machines * Sound level * Sound propagation * Airborne sound
Số trang
44