Loading data. Please wait

EN 62053-21

Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 62053-21:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 62053-21
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 62053-21:2003)
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 62053-21*CEI 62053-21 (2003-01), IDT
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62053-21*CEI 62053-21
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62053-21 (2003-11), IDT * BS EN 62053-21 (2003-07-03), IDT * NF C44-053-21 (2003-06-01), IDT * SN EN 62053-21 (2003), IDT * OEVE/OENORM EN 62053-21 (2004-01-01), IDT * PN-EN 62053-21 (2003-11-15), IDT * PN-EN 62053-21 (2006-04-07), IDT * SS-EN 62053-21 (2003-05-26), IDT * UNE-EN 62053-21 (2003-11-14), IDT * STN EN 62053-21 (2003-11-01), IDT * STN EN 62053-21 (2004-04-01), IDT * CSN EN 62053-21 (2003-12-01), IDT * DS/EN 62053-21 (2003-06-10), IDT * NEN-EN-IEC 62053-21:2003 en (2003-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 62052-11 (2003-03)
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment (IEC 62052-11:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62052-11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 60736*CEI/TR3 60736 (1982)
Testing equipment for electrical energy meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 60736*CEI/TR3 60736
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61358*CEI 61358 (1996-04)
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61358*CEI 61358
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62052-11*CEI 62052-11 (2003-02)
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62052-11*CEI 62052-11
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62053-61*CEI 62053-61 (1998-02)
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 61: Power consumption and voltage requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62053-61*CEI 62053-61
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61358 (1996-06) * EN 62053-61 (1998-04)
Thay thế cho
EN 61036 (1996-10)
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61036
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61036/A1 (2000-08)
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2); Amendment A1 (IEC 61036:1996/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61036/A1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62053-21 (2002-09)
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62053-21
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 62053-21 (2003-03)
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 62053-21:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62053-21
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61036 (1996-10)
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61036
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61036 (1996-03)
IEC 1036: Alternating current static watt-hour meters for active energy (Classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61036
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61036 (1992-11)
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61036
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61036 (1992-02)
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 1048:1990; modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61036
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61036/A1 (2000-08)
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2); Amendment A1 (IEC 61036:1996/A1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61036/A1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61036/prA1 (1999-12)
Amendment 1 to IEC 61036: Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61036/prA1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61036/prA1 (1998-06)
Amendment 1 to IEC 61036 (1996): Alternating current static watthour meters for active energy (classes 1 and 2); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61036/prA1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62053-21 (2002-09)
Electricity metering equipment (AC) - Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62053-21
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62053-21 (2001-01)
IEC 62053-21: Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62053-21
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Active current * Alternating current * Alternating fields * Alternating voltages * Alternating-current meters * Ambient temperature * Boundary range * Clamps * Classes * Classes of protection * Clearances * Climatic condition * Coldness * Connections * Constant fields * Control * Counters * Current meters * Cycle * Deviations * Direction * Dust * Earth leakage * Effects * Electric energy * Electrical * Electrical engineering * Electrical properties * Electricity meter * Electricity supply meters * Electromagnetism * Electromagnets * Electronic * Electronic measuring devices * EMC * Enclosures * Energy measurement * Evaluations * Fire * Grids * Heat * Heating * Humidity * Idle mode * Impact * Impulse voltages * Incident light radiation * Indications * Instrument transformers * Insulating materials * Insulations * Interruptions * Leakage paths * Lids * Loading * Longitudinal slots * Lowering * Magnetic * Magnetic fields * Measurement * Measurement of consumption * Measuring instruments * Measuring systems * Mechanical properties * Meters for active energy * Operation * Operation ranges * Overcurrent * Power consumption * Power factor * Precision * Protection * Rated frequencies * Rated voltage * Rating plates * Short-time * Simulation * Specification (approval) * Standard values * Standardization * Start * Static * Strength of materials * Stress * Sun * Supply * Temperature range * Testing * Testing conditions * Turns * Values * Vibration * Voltage range * Water * Watt-hour meters * Windows * Lines * Nets * Electrical properties and phenomena * Light * Shock * Variations * Impulses * Voltage * Network
Số trang