Loading data. Please wait
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1990, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-11-00
Alternating current electronic watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1990, modified); German version EN 61036:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61036*VDE 0418-7 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 14 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus; amendment 2 to CISPR 14:1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 14 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1989-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55014 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of household electrical appliances, portable tools and similar electrical apparatus (CISPR 14:1985/AMD 2:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55014/A2 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417J:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 243 S9 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class 2 direct connected alternating-current watthour meters; part 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 309.2 S1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test A: cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.1 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test B: dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.2 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Sa: simulated solar radiation at ground level | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.5 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Fc and guidance: vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.6 S2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ka: salt mist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.11 S1 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ea and guidance: shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.27 S2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 444.2.1 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; stationary use at weatherprotected locations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 478.3.3 S1 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 481.2 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 3: radiated electromagnetic field requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 481.3 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 495 S1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Current transformers (IEC 60185:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 553 S1 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 29.200. Máy chỉnh lưu. Máy đổi điện. Nguồn ổn áp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-301*CEI 60050-301 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-302*CEI 60050-302 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-303*CEI 60050-303 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1 AMD 1*CEI 60068-2-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test A: Cold. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1A*CEI 60068-2-1A |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 1048:1990; modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61036 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61036 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 62053-21:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62053-21 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61036 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 61036:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61036 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) (IEC 1048:1990; modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61036 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |