Loading data. Please wait
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2)
Số trang: 58
Ngày phát hành: 1996-04-00
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61358:1996*SABS IEC 61358:1996 |
Ngày phát hành | 1999-03-12 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling plans and procedures for inspection by attributes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60410*CEI 60410 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62058-11*CEI 62058-11 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62058-31: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62058-31*CEI 62058-31 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61358*CEI 61358 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62058-11*CEI 62058-11 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62058-31: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62058-31*CEI 62058-31 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |