Loading data. Please wait
IEC 62058-31: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2)
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2008-09-00
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2, and class indexes A, B and C) (IEC 62058-31:2008, modified); German version EN 62058-31:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 62058-31*VDE 0418-8-31 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Acceptance inspection - Part 31 : particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2 and class indexes A, B and C) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-058-31*NF EN 62058-31 |
Ngày phát hành | 2010-10-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62053-21*CEI 62053-21 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - Particular requirements - Part 22: Static meters for active energy (classes 0,2 S and 0,5 S) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62053-22*CEI 62053-22 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 11: General acceptance inspection methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62058-11*CEI 62058-11 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61358*CEI 61358 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62058-31: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1432/FDIS*CEI 13/1432/FDIS*IEC 62058-31*CEI 62058-31 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acceptance inspection for direct connected alternating current static watt-hour meters for active energy (classes 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61358*CEI 61358 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62058-31: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 31: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S, 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62058-31*CEI 62058-31 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62058-31: Electricity metering equipment (AC) - Acceptance inspection - Part 21: Particular requirements for static meters for active energy (classes 0,2 S, 0,5 S 1 and 2) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 13/1413/CDV*CEI 13/1413/CDV*IEC 62058-31*CEI 62058-31 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |