Loading data. Please wait

DIN EN 494

Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods; German version EN 494:2012

Số trang: 65
Ngày phát hành: 2013-01-00

Liên hệ
This document specifies the technical requirements and establishes methods of control and test as well as acceptance conditions for fibre-cement profiled sheets and their fibre-cement fittings for one or more of the following uses: - roofing; - internal wall finishes; - external wall and ceiling finishes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 494
Tên tiêu chuẩn
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods; German version EN 494:2012
Ngày phát hành
2013-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 494 (2012-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 2738 (2000-02)
Sintered metal materials, excluding hardmetals - Permeable sintered metal materials - Determination of density, oil content and open porosity (ISO 2738:1999); German version EN ISO 2738:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2738
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 2739 (2012-10)
Sintered metal bushings - Determination of radial crushing strength (ISO 2739:2012); German version EN ISO 2739:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 2739
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 3740 (2001-03)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources - Guidelines for the use of basic standards (ISO 3740:2000); German version EN ISO 3740:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 3740
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2011-09)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 1187 (2012-01)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1187
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5 (2005-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15057 (2006-06)
Fibre cement profiled sheets - Impact resistance test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15057
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2010-06)
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6892 (2007-05) * ISO 3951-1 (2005-04)
Thay thế cho
DIN EN 494 (2007-06)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods; German version EN 494:2004+A1:2005+A2:2006+A3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 494
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 494 (2010-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 494 (2007-06)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods; German version EN 494:2004+A1:2005+A2:2006+A3:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 494
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 494/A2 (2006-12)
Fibre cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods; German version EN 494:2004/A2:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 494/A2
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 494 (2006-04)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods; German version EN 494:2004 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 494
Ngày phát hành 2006-04-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 494 (1999-07)
Fibre-cement profiled sheets and their fittings for roofing - Product specification and test methods (includes AC1:1995, AC:1996 and A1:1999); German version EN 494:1994 + AC1:1995 + AC:1996 + A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 494
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 494 Berichtigung 1 (1997-04)
Corrigenda to DIN EN 494:1995-08 (EN 494:1994/AC:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 494 Berichtigung 1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 494 (1995-08)
Fibre-cement profiled sheets and their fittings for roofing - Product specification and test methods (includes Amendment AC1:1995); German version EN 494:1994 + AC1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 494
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 494 (2013-01)
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods; German version EN 494:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 494
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 494 (2010-11) * DIN EN 494/A3 (2006-12) * DIN EN 494/A2 (2005-05) * DIN EN 494/A1 (2005-04) * DIN EN 494 (2003-10) * DIN EN 494/A1 (1998-10) * DIN EN 494 (1991-08)
Từ khóa
Acceptance inspection * CE marking * Ceiling linings * Ceilings * Classification * Classification systems * Conformity * Construction * Construction materials * Corrugated roof slabs * Corrugated sheets * Definitions * Dimensions * Exterior wall coverings * External * Fibre cements * Fibre-cement products * Fitness for purpose * Interior wall coverings * Internal * Laps * Marking * Mechanical properties * Moulded parts * Mounting * Physical properties * Product specification * Production control * Properties * Quality assurance * Roof coverings * Roofing * Roofs * Specification * Specification (approval) * Symbols * Testing * Wall coverings * Blankets * Floors
Số trang
65