Loading data. Please wait
Fibre-cement profiled sheets and their fittings for roofing - Product specification and test methods (includes AC1:1995, AC:1996 and A1:1999); German version EN 494:1994 + AC1:1995 + AC:1996 + A1:1999
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1999-07-00
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994); trilingual version EN ISO 9002:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming; identical with ISO 3951:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Products in fibre-reinforced cement; sampling and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 390 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-cement profiled sheets and their fittings for roofing - Product specification and test methods (includes Amendment AC1:1995); German version EN 494:1994 + AC1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 494 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 494:1995-08 (EN 494:1994/AC:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 494 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods; German version EN 494:2004 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 494 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods; German version EN 494:2004+A1:2005+A2:2006+A3:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 494 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods; German version EN 494:2004 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 494 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-cement profiled sheets and their fittings for roofing - Product specification and test methods (includes AC1:1995, AC:1996 and A1:1999); German version EN 494:1994 + AC1:1995 + AC:1996 + A1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 494 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-cement profiled sheets and their fittings for roofing - Product specification and test methods (includes Amendment AC1:1995); German version EN 494:1994 + AC1:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 494 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN EN 494:1995-08 (EN 494:1994/AC:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 494 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-cement profiled sheets and fittings - Product specification and test methods; German version EN 494:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 494 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.40. Sản phẩm xi măng gia cố sợi |
Trạng thái | Có hiệu lực |