Loading data. Please wait

ASTM D 5486/D 5486M

Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers film, paper, and cloth pressure-sensitive tapes used for box closure and sealing. 1.2 The values stated in either inch-pound or SI units are to be regarded separately as standard. The values stated in each system may not be exact equivalents; therefore, each system must be used independently, without combining values in any way. 1.3 The following safety hazards caveat pertains only to the test methods portion, Section 14, of this specification. This standard does not purport to address all of the safety concerns, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 5486/D 5486M
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing
Ngày phát hành
1996-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 996 (1995)
Terminology of Packaging and Distribution Environments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 996
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng)
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 1974a (1994)
Methods of Closing, Sealing and Reinforcing Fiberboard Shipping Containers
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 1974a
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 55.180.20. Khay chứa công dụng chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2860/D 2860M (1990)
Standard Test Method for Adhesion of Pressure-Sensitive Tape to Fiberboard at 90° Angle and Constant Stress
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2860/D 2860M
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 2860M (1990)
Standard Test Method for Adhesion of Pressure-Sensitive Tape to Fiberboard at 90° Angle and Constant Stress (Metric)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 2860M
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3330 (1996)
Test Methods for Peel Adhesion of Pressure-Sensitive Tape at 180 Degree Angle
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3330
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3330M (1996)
Test Methods for Peel Adhesion of Pressure-Sensitive Tape at 180 Degree Angle (Metric)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3330M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3611 (1989)
Standard Practice for Accelerated Aging of Pressure-Sensitive Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3611
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3652/D 3652M (1993)
Standard Test Method for Thickness of Pressure-Sensitive and Gummed Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3652/D 3652M
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3652M (1993)
Standard Test Method for Thickness of Pressure-Sensitive and Gummed Tapes (Metric)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3652M
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3654 (1996)
Test Method for Holding Power of Pressure-Sensitive Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3654
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3654M (1996)
Test Method for Holding Power of Pressure-Sensitive Tapes (Metric)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3654M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3715 (1993)
Quality Assurance of Pressure-Sensitive Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3715
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3715M (1993)
Quality Assurance of Pressure-Sensitive Tapes (Metric)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3715M
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3759/D 3759M (1996)
Standard Test Method for Tensile Strength and Elongation of Pressure-Sensitive Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3759/D 3759M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3759M (1996)
Standard Test Method for Tensile Strength and Elongation of Pressure-Sensitive Tapes (Metric)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3759M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3811/D 3811M (1996)
Standard Test Method for Unwind Force of Pressure-Sensitive Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3811/D 3811M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3811M (1996)
Test Method for Unwind Force of Pressure-Sensitive Tapes (Metric)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3811M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3815 (1989)
Accelerated Aging of Pressure-Sensitive Tapes by Carbon-Arc Exposure Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3815
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3815M (1989)
Accelerated Aging of Pressure-Sensitive Tapes by Carbon-Arc Exposure Apparatus (Metric)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3815M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3816/D 3816M (1996)
Standard Test Method for Water Penetration Rate of Pressure-Sensitive Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3816/D 3816M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3816M (1996)
Test Method for Water Penetration Rate of Pressure-Sensitive Tapes (Metric)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3816M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3833/D 3833M (1996)
Standard Test Method for Water Vapor Transmission of Pressure-Sensitive Tapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3833/D 3833M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3833M (1996)
Test Method for Water Vapor Transmission of Pressure-Sensitive Tapes (Metric)
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3833M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 3951 (1995)
Commercial Packaging
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 3951
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4727 (1989)
Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4727
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* FED-STD-595 Colors * PPP-T-60 Tape: Packaging, Waterproof * PPP-T-76 Tape, Packaging, Paper * PPP-T-680 Tape, Pressure-Sensitive Adhesion: Packaging and Packing of * T 414 Internal Tear Resistance of Paper
Thay thế cho
ASTM D 5486/D 5486M (1993)
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5486/D 5486M
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 5486/D 5486M (1999)
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5486/D 5486M
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 5486/D 5486M (2006)
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5486/D 5486M
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5486/D 5486M (2004)
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5486/D 5486M
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5486/D 5486M (1999)
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5486/D 5486M
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5486/D 5486M (1996)
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5486/D 5486M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5486/D 5486M (1993)
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5486/D 5486M
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 5486/D 5486Ma (1999)
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 5486/D 5486Ma
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cloth * Packages * Packaging * Paper * Pressure * Sealing * Splicing tapes
Số trang