Loading data. Please wait
Methods of Closing, Sealing and Reinforcing Fiberboard Shipping Containers
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-00-00
Methods of Closing, Sealing and Reinforcing Fiberboard Shipping Containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1974 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Methods of Closing, Sealing, and Reinforcing Fiberboard Boxes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1974 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Methods of Closing, Sealing, and Reinforcing Fiberboard Boxes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1974/D 1974M |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Methods of Closing, Sealing, and Reinforcing Fiberboard Boxes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1974 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of Closing, Sealing and Reinforcing Fiberboard Shipping Containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1974 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of Closing, Sealing and Reinforcing Fiberboard Shipping Containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1974 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of Closing, Sealing and Reinforcing Fiberboard Shipping Containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1974 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of Closing, Sealing and Reinforcing Fiberboard Shipping Containers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1974a |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |