Loading data. Please wait
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-00-00
Standard Terminology of Packaging and Distribution Environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 996 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Methods of Closing, Sealing, and Reinforcing Fiberboard Boxes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 1974 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Adhesion of Pressure-Sensitive Tape to Fiberboard at 90° Angle and Constant Stress | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2860/D 2860M |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Adhesion of Pressure-Sensitive Tape to Fiberboard at 90° Angle and Constant Stress (Metric) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 2860M |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Methods for Peel Adhesion of Pressure-Sensitive Tape at 180 Degree Angle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3330 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Methods for Peel Adhesion of Pressure-Sensitive Tape at 180 Degree Angle (Metric) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3330M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Accelerated Aging of Pressure-Sensitive Tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3611 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Thickness of Pressure-Sensitive and Gummed Tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3652/D 3652M |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Thickness of Pressure-Sensitive and Gummed Tapes (Metric) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3652M |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Holding Power of Pressure-Sensitive Tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3654 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Holding Power of Pressure-Sensitive Tapes (Metric) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3654M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Assurance of Pressure-Sensitive Tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3715 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Assurance of Pressure-Sensitive Tapes (Metric) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3715M |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Tensile Strength and Elongation of Pressure-Sensitive Tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3759/D 3759M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Tensile Strength and Elongation of Pressure-Sensitive Tapes (Metric) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3759M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Unwind Force of Pressure-Sensitive Tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3811/D 3811M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Unwind Force of Pressure-Sensitive Tapes (Metric) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3811M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Aging of Pressure-Sensitive Tapes by Carbon-Arc Exposure Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3815 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accelerated Aging of Pressure-Sensitive Tapes by Carbon-Arc Exposure Apparatus (Metric) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3815M |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Water Penetration Rate of Pressure-Sensitive Tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3816/D 3816M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Water Penetration Rate of Pressure-Sensitive Tapes (Metric) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3816M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Water Vapor Transmission of Pressure-Sensitive Tapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3833/D 3833M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Water Vapor Transmission of Pressure-Sensitive Tapes (Metric) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3833M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Commercial Packaging | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 3951 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4727 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5486/D 5486M |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5486/D 5486M |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5486/D 5486M |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5486/D 5486M |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5486/D 5486M |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5486/D 5486M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5486/D 5486M |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Pressure-Sensitive Tape for Packaging, Box Closure, and Sealing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 5486/D 5486Ma |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |