Loading data. Please wait
Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1989-00-00
Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4727 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4727/D 4727M |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4727/D 4727M |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4727 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4727 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4727/D 4727M |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4727/D 4727M |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4727/D 4727M |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4727/D 4727M |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4727/D 4727M |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 4727/D 4727M |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |