Loading data. Please wait

ASTM D 4727/D 4727M

Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2003-00-00

Liên hệ
1.1 This specification covers fiberboard primarily used for the fabrication of boxes and interior details such as pads, sleeves, liners, partitions, die-cut sheets, etc. 1.2 The performance of fiberboard boxes is largely dependent on the paper components from which they are fabricated and, in the case of corrugated boxes, on the flute structure as well. Therefore, a variety of grades reflecting varied performance levels are specified. 1.3 The values stated in either inch-pound units or SI units are to be regarded separately as standard. Within the text, the SI units are shown in brackets. The values stated in each system are not exact equivalents; therefore, each system must be used independently of the other. Combining values from the two systems may result in non-conformance with the standard. See Practice E380 for conversion of units. 1.4 The following safety hazards caveat pertains only to the test portion, Sections 8 and 9, of this specification: This standard does not purport to address all of the safety concerns, if any, associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASTM D 4727/D 4727M
Tên tiêu chuẩn
Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Ngày phát hành
2003-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ASTM D 4727/D 4727M (1998)
Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4727/D 4727M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASTM D 4727/D 4727M (2005)
Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4727/D 4727M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASTM D 4727/D 4727M (2012)
Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4727/D 4727M
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4727/D 4727M (2007)
Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4727/D 4727M
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4727/D 4727M (2005)
Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4727/D 4727M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4727 (1989)
Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4727
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4727 (1987)
Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4727
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4727/D 4727M (2003)
Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4727/D 4727M
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4727/D 4727M (1998)
Standard Specification for Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4727/D 4727M
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4727/D 4727M (1996)
Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4727/D 4727M
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 4727/D 4727M (1991)
Corrugated and Solid Fiberboard Sheet Stock (Container Grade) and Cut Shapes
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 4727/D 4727M
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 55.040. Vật liệu bao gói và phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Fibre building board * Packages * Packaging
Số trang
9