Loading data. Please wait
Vehicles for fire-fighting purposes - General requirements
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1987-08-00
Terms for fire fighting purposes; vehicles for fire fighting, for rescue and ambulance service, for remaining purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14011-6 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for fire-brigade; control processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14034-3 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for fire-brigade; equipments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14034-5 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps for fire-brigades - General requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14420-1 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting equipment; fixing for projectors, boring pivot, joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14640 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting equipment; two-pole connector, 16 A, 42 V, socket, connector socket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14690-1 |
Ngày phát hành | 1974-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Definitions for Automotive Engineering; Weights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70020-2 |
Ngày phát hành | 1972-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automotive engineering; maximum speed; accelleration and other terms, definitions and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70020-3 |
Ngày phát hành | 1986-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles for fire fighting purposes; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-2 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles for fire-fighting purposes - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-2 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles for fire fighting purposes; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-2 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |