Loading data. Please wait
Graphical symbols for fire-brigade; control processes
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1979-06-00
Graphical symbols; batching | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30600 Blatt 309 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols; unrolling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30600 Blatt 310 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbol; movement limited in both directions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30600 Blatt 461 |
Ngày phát hành | 1976-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays; German version CEN/TS 15989:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN SPEC 1103*DIN CEN/TS 15989 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting vehicles and equipment - Symbols for operator controls and other displays; German version CEN/TS 15989:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN SPEC 1103*DIN CEN/TS 15989 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for fire-brigade; control processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14034-3 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |