Loading data. Please wait
DIN 70020-3Automotive engineering; maximum speed; accelleration and other terms, definitions and tests
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1986-04-00
| System of road vehicles; vocabulary of power-driven vehicles, combinations of vehicles, towed vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70010 |
| Ngày phát hành | 1978-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General Definitions for Automotive Engineering; Weights | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70020-2 |
| Ngày phát hành | 1972-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automotive engineering; maximum speed, accelleration and other terms, definitions and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70020-3 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automotive engineering; maximum speed; accelleration and other terms, definitions and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70020-3 |
| Ngày phát hành | 1986-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automotive engineering; maximum speed, accelleration and other terms, definitions and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70020-3 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |