Loading data. Please wait
DIN 70020-3Automotive engineering; maximum speed, accelleration and other terms, definitions and tests
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1981-02-00
| General Definitions and Specification Factors for Gears, Gear Pairs and Gear Trains | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 868 |
| Ngày phát hành | 1976-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.200. Bánh răng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General Definitions for Automotive Engineering; Weights | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70020-2 |
| Ngày phát hành | 1972-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automotive engineering; maximum speed; accelleration and other terms, definitions and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70020-3 |
| Ngày phát hành | 1986-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automotive engineering; maximum speed; accelleration and other terms, definitions and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70020-3 |
| Ngày phát hành | 1986-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Automotive engineering; maximum speed, accelleration and other terms, definitions and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70020-3 |
| Ngày phát hành | 1981-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |