Loading data. Please wait
Terms for fire fighting purposes; vehicles for fire fighting, for rescue and ambulance service, for remaining purposes
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1981-06-00
Terms for fire fighting; technical rescue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14011-3 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms for fire fighting; rescue and ambulance service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14011-4 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 11.160. Chăm sóc ban đầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms for fire fighting; organization | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14011-9 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
System of road vehicles; vocabulary of power-driven vehicles, combinations of vehicles, towed vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70010 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Command and control appliances - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14507-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Command and control appliances - Part 2: Command and control car ELW 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14507-2 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation; German version EN 1846-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1846-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation; German version EN 1846-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1846-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms for fire fighting purposes; vehicles for fire fighting, for rescue and ambulance service, for remaining purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14011-6 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation; German version EN 1846-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1846-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |