Loading data. Please wait
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation; German version EN 1846-1:1998
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1998-02-00
Road vehicles; Types; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3833 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms for fire fighting purposes; vehicles for fire fighting, for rescue and ambulance service, for remaining purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14011-6 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting vehicles; summary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation; German version EN 1846-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1846-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation; German version EN 1846-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1846-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting vehicles; summary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terms for fire fighting purposes; vehicles for fire fighting, for rescue and ambulance service, for remaining purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14011-6 |
Ngày phát hành | 1981-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting vehicles; survey, fire fighting installations and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14530-1 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles for fire fighting purposes; classification, terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-1 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation; German version EN 1846-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1846-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |