Loading data. Please wait
Fire fighting vehicles; survey, fire fighting installations and requirements
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1979-10-00
Portable fire pumps; requirements, type- and acceptance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14410 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps for fire-brigade; general requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14420-1 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sieves for pumps and reservoirs for fire fighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14423 |
Ngày phát hành | 1976-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dry powder systems for fire fighting vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14475 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles for fire fighting purposes; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-2 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting vehicles; summary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting vehicles - Types, requirements on fire fighting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14530-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation; German version EN 1846-1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1846-1 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting vehicles - Part 1: Summary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting vehicles - Types, requirements on fire fighting equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14530-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting vehicles; summary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting vehicles; survey, fire fighting installations and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14530-1 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation; German version EN 1846-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1846-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |