Loading data. Please wait
Vehicles for fire fighting purposes; general requirements
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1975-09-00
Fire fighting equipment; fixing for projectors, boring pivot, joint | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14640 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire fighting equipment; two-pole connector, 16 A, 42 V, socket, connector socket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14690-1 |
Ngày phát hành | 1974-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General Definitions for Automotive Engineering; Weights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 70020-2 |
Ngày phát hành | 1972-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles for fire-fighting purposes - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-2 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire brigade vehicles; exterior coating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-3 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 3: Coloration and special markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-3 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles for fire-fighting purposes - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-2 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicles for fire fighting purposes; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-2 |
Ngày phát hành | 1975-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire brigade vehicles; exterior coating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14502-3 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |