Loading data. Please wait

DIN 14502-1

Vehicles for fire fighting purposes; classification, terms

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1975-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 14502-1
Tên tiêu chuẩn
Vehicles for fire fighting purposes; classification, terms
Ngày phát hành
1975-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 14502-2 (1967-11) * DIN 14530-1 (1969-06) * DIN 14530-7 (1969-11) * DIN 14530-8 (1971-09) * DIN 14530-9 (1971-09) * DIN 14530-15 * DIN 14530-16 (1969-04) * DIN 14530-18 (1970-03) * DIN 14530-20 (1970-03) * DIN 14530-23 (1969-06) * DIN 14530-28 (1972-05) * DIN 14555-1 (1974-04) * DIN 14555-2 (1974-04) * DIN 14555-3 (1974-04) * DIN 14555-4 (1974-04) * DIN 14555-10 (1975-01) * DIN 14565 * DIN 14701 (1969-05) * DIN 14702 (1971-02)
Thay thế cho
DIN 14502-1 (1968-10)
Thay thế bằng
DIN 14502-1 (1989-01)
Fire fighting vehicles; summary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14502-1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1846-1 (2011-07)
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation; German version EN 1846-1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1846-1
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14502-1 (2000-12)
Fire fighting vehicles - Part 1: Summary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14502-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14502-1 (1989-01)
Fire fighting vehicles; summary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14502-1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 14502-1 (1975-08)
Vehicles for fire fighting purposes; classification, terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 14502-1
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1846-1 (1998-02)
Fire fighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation; German version EN 1846-1:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1846-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.10. Chữa cháy
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Fire brigade * Firefighting vehicles * Towed road vehicles * Trailers * Vehicles * Dry powder extinguishing vehicles * Emergency cars * Crane trucks * Vehicles for tools and gears * Fire fighting vehicles * Pump water tenders * On-scene commander * Telescoping mast * Motor ambulances * Implement trucks * Extension mast * Turn table ladders * Portable fire pumps * Classification
Mục phân loại
Số trang
2