Loading data. Please wait

DIN 17670-1

Wrought copper and copper alloy plate, sheet and strip; properties

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1983-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17670-1
Tên tiêu chuẩn
Wrought copper and copper alloy plate, sheet and strip; properties
Ngày phát hành
1983-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 1634-1 (1987-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1333-2 (1972-02)
Presentation of Numerical Data; Rounding
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1333-2
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1787 (1973-01)
Copper - Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1787
Ngày phát hành 1973-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17660 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-zinc alloys; (brass); (special brass); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17660
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17662 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-tin alloys; (tin bronze); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17662
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17663 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-nickel-zinc alloys; (nickel silver); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17663
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17664 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-nickel alloys; composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17664
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17665 (1983-12)
Wrought copper alloys; copper-aluminium alloys; (aluminium bronze); composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17665
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17666 (1983-12)
Low alloy wrought copper alloys - Composition
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17666
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60468 (1981-03)
Method of measurement of resistivity of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 60468
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17670-2 (1969-06) * DIN 50114 (1981-08) * DIN 50125 (1982-06) * DIN 50133-1 (1972-12) * DIN 50133-2 (1972-12) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50351 (1973-01) * DIN 50601 (1981-12)
Thay thế cho
DIN 17670-1 (1974-06)
Sheet and Strip of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17670-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1774 (1939-01) * DIN 17670-1 (1982-11) * DIN 17700 (1958-08)
Thay thế bằng
DIN EN 1652 (1998-03)
Copper and copper alloys - Plate, sheet, strip and circles for general purposes; German version EN 1652:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1652
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1652 (1998-03)
Copper and copper alloys - Plate, sheet, strip and circles for general purposes; German version EN 1652:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1652
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17670-1 (1983-12)
Wrought copper and copper alloy plate, sheet and strip; properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17670-1
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17670-1 (1974-06)
Sheet and Strip of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17670-1
Ngày phát hành 1974-06-00
Mục phân loại 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17670-1 (1983-12) * DIN 17670-1 (1982-11)
Từ khóa
Alloys * Aluminium * Aluminium bronzes * Brass * Composition * Copper * Copper alloys * Delivery conditions * Dimensions * Elongation at fracture * Finishes * Hardness * Hardness measurement * Marking * Metal plates * Metal plating * Orders (sales documents) * Packages * Products * Properties * Sheet materials * Sheets * Specification (approval) * Specifications * Strips * Tape * Tensile strength * Tensile testing * Testing * Tin bronzes * Tolerances (measurement) * Wrought alloys * Conductivity * Dimension standards * Copper zinc alloys * Nickel silver * Processing * Tensile test pieces * Wrought products * Electrical * Structure * Wrought copper alloys * Vickers hardness * Division of batches * Symbols * Strength properties * Cutting edge * Proof stress * Objection * Amount of inspection * Brinell hardness * Copper nickel alloys * Material numbers * Surface protection * Deburring
Mục phân loại
Số trang
16