Loading data. Please wait
Sheet and Strip of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1974-06-00
Strip and Strip Cut to Length for Leaf Springs of Wrought Copper Alloys; Technical Conditions of Delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1780 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper - Half-finished Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1787 |
Ngày phát hành | 1973-01-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper Alloys; Copper-zinc Alloys (Brass), (Special Brass); Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17660 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper Alloys; Copper-tin Alloys (Tin Bronze); Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17662 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper Alloys; Copper-nickel-zinc Alloys (Nickel Silver); Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17663 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper Alloys; Copper-nickel Alloys; Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17664 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought Copper Alloys; Copper-aluminium Alloys (Aluminium Bronze); Composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17665 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper alloys, low alloyed; chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17666 |
Ngày phát hành | 1970-11-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy plate, sheet and strip; properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17670-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper and copper alloys - Plate, sheet, strip and circles for general purposes; German version EN 1652:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1652 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wrought copper and copper alloy plate, sheet and strip; properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17670-1 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sheet and Strip of Copper and Wrought Copper Alloys; Strength Properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17670-1 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |