Loading data. Please wait
Testing of aggregates - Testing with respect to purity
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2013-10-00
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 6: Definitions of repeatability and reproducibility; German version EN 932-6:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 932-6 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12620 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for mortar; German version EN 13139:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13139 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders (ISO 4788:2005); German version EN ISO 4788:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4788 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth (ISO 3310-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated plates (ISO 3310-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN ISO 5725-1:1997-11 (ISO 5725-1:1994/Cor. 1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method (ISO 5725-2:1994 including Technical Corrigendum 1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method (ISO 5725-3:1994 including Technical Corrigendum 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method (ISO 5725-4:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-4 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method (ISO 5725-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method (ISO 5725-5:1998), Corrigenda to DIN ISO 5725-5:2002-11 (ISO 5725-5:1998/Cor. 1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-5 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values (ISO 5725-6:1994 including Technical Corrigendum 1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of aggregates - Testing with respect to purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of aggregates - Testing with respect to purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral aggregates - Testing with respect to purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of content of unwanted matter in mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of aggregates - Testing with respect to purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |