Loading data. Please wait
Testing of aggregates - Testing with respect to purity
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2005-04-00
Use of building products in construction works - Part 103: Aggregates according to DIN EN 12620:2003-04 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-103 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Use of building products in construction works - Part 104: Lightweight aggregates according to DIN EN 13055-1:2002-08 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-104 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration; German version EN 932-5:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 932-5 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 6: Definitions of repeatability and reproducibility; German version EN 932-6:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 932-6 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution; granulometric analysis, sieving method; German version EN 933-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis; German version EN 1744-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1744-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; German version EN 12620:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12620 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth (ISO 3310-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated plates (ISO 3310-2:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral aggregates - Testing with respect to purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of aggregates - Testing with respect to purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of aggregates - Testing with respect to purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral aggregates - Testing with respect to purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of content of unwanted matter in mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of aggregates - Testing with respect to purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |