Loading data. Please wait
Testing of mineral aggregates - Testing with respect to purity
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-03-00
Weighing machines; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8120-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial climates in technical applications; air temperature as a climatological quantity in controlled-atmosphere test installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50011-12 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle size analysis; sieve analysis; procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66165-2 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; technical requirements and testing; test sieves of metal wire cloth; identical with ISO 3310-1:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; technical requirements and testing; test sieves of perforated metal plate; identical with ISO 3310-2:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3310-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of content of unwanted matter in mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of aggregates - Testing with respect to purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of aggregates - Testing with respect to purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mineral aggregates - Testing with respect to purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of content of unwanted matter in mineral aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of aggregates - Testing with respect to purity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52099 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |