Loading data. Please wait
Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders (ISO 4788:2005); German version EN ISO 4788:2005
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2005-08-00
| Laboratory glassware; Interchangeable conical ground joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 383 |
| Ngày phát hành | 1976-08-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Principles of design and construction of volumetric glassware | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 384 |
| Ngày phát hành | 1978-01-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; Hydrolytic resistance of glass grains at 98 degrees C; Method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 719 |
| Ngày phát hành | 1985-10-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Volumetric glassware; Methods for use and testing of capacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4787 |
| Ngày phát hành | 1984-11-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Methods for assessing the chemical resistance of enamels used for colour coding and colour marking | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4794 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; graduated measuring cylinders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12680-1 |
| Ngày phát hành | 1975-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; graduated measuring cylinders with ring-marks at main points | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12680-2 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; graduated measuring cylinders with stopper | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12685-1 |
| Ngày phát hành | 1975-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; graduated measuring cylinders with stopper with ring-marks at main points | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12685-2 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders (ISO 4788:2005); German version EN ISO 4788:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 4788 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; graduated measuring cylinders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12680-1 |
| Ngày phát hành | 1975-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; graduated measuring cylinders with ring-marks at main points | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12680-2 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; graduated measuring cylinders with stopper | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12685-1 |
| Ngày phát hành | 1975-10-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; graduated measuring cylinders with stopper with ring-marks at main points | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12685-2 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |