Loading data. Please wait
Lamp controlgear - Part 1 : general and safety requirements
Số trang: 73
Ngày phát hành: 2008-07-01
Specifications for particular types of winding wires - Part 0 : general requirements - Section 1 : enamelled round copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-001*NF EN 60317-0-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-1 : general requirements - Enamelled round copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-001/A1*NF EN 60317-0-1/A1 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-1 : general requirements - Enamelled round copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-001/A2*NF EN 60317-0-1/A2 |
Ngày phát hành | 2006-02-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part : use of coating, potting or moulding for protection against pollution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-040-3*NF EN 60664-3 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-450*NF EN 60691 |
Ngày phát hành | 2003-04-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 2-10 : glowing/out-wire based test method - Glow-wire apparatus and common test procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-2-10*NF EN 60695-2-10 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire hazard testing - Part 11-5 : test flames - Needle-flame test method - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-924-11-5*NF EN 60695-11-5 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic controls for household and similar use - Part 2-3 : particular requirements for thermal protectors for ballasts for tubular fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C47-733*NF EN 60730-2-3 |
Ngày phát hành | 2008-02-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-231*NF EN 60921 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
AC-Supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-239*NF EN 60929 |
Ngày phát hành | 2006-06-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C70-300*NF EN 60990 |
Ngày phát hành | 2000-04-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-9 : particular requirements for ballats for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-247-9*NF EN 61347-2-9 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-9 : particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-247-9/A1*NF EN 61347-2-9/A1 |
Ngày phát hành | 2004-04-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-9 : particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-247-9/A2*NF EN 61347-2-9/A2 |
Ngày phát hành | 2006-10-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0: General requirements - Section 1: Enamelled round copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-1*CEI 60317-0-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Luminaires - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60598-1*CEI 60598-1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.40. Ðèn huỳnh quang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60921*CEI 60921 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps) - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60923*CEI 60923 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60929*CEI 60929 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60990*CEI 60990 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 2: Test methods for materials for interconnection structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-2*CEI 61189-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 2-9: Particular requirements for ballasts for discharge lamps (excluding fluorescent lamps) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61347-2-9*CEI 61347-2-9 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 1 : general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-247-0/A1*NF EN 61347-1/A1 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 1 : general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-247-0*NF EN 61347-1 |
Ngày phát hành | 2015-09-12 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-247-0*NF EN 61347-1 |
Ngày phát hành | 2015-09-12 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |