Loading data. Please wait
Lamp controlgear - Part 1 : general and safety requirements
Số trang: 135
Ngày phát hành: 2015-09-12
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-14: Tests - Test N: Change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-14*CEI 60068-2-14 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for particular types of winding wires - Part 0-1: General requirements - Enamelled round copper wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60317-0-1*CEI 60317-0-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Voltage bands for electrical installiatons of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60449*CEI 60449 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 4: Considerations of high-frequency voltage stress | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-4*CEI 60664-4 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal-links - Requirements and application guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60921*CEI 60921 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps) - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60923*CEI 60923 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61180-1*CEI 61180-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 2: Test methods for materials for interconnection structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-2*CEI 61189-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supplies, reactors and similar products - Part 1: General requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-1*CEI 61558-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for voltages up to 1100 V - Part 2-6: Particular requirements and tests for safety isolating transformers and power supply units incorporating safety isolating transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-2-6*CEI 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for voltages up to 1100 V - Part 2-16: Particular requirements and tests for switch mode power supply units and transformers for switch mode power supply units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61558-2-16*CEI 61558-2-16 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
Ngày phát hành | 2016-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 1 : general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-247-0/A1*NF EN 61347-1/A1 |
Ngày phát hành | 2011-06-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamp controlgear - Part 1 : general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-247-0/A2*NF EN 61347-1/A2 |
Ngày phát hành | 2013-05-17 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |