Loading data. Please wait
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 2: Test methods for materials for interconnection structures
Số trang: 122
Ngày phát hành: 2006-05-00
Test methods for electrical materials, printed boards and other interconnection structures and assemblies - Part 2 : test methods for materials for interconnection structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-732*NF EN 61189-2 |
Ngày phát hành | 2008-04-01 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for Flammability of Plastic Materials for Parts in Devices and Appliances (Proposal dated March 17, 2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/UL 94 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 1: General and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-1*CEI 60068-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for volume resistivity and surface resistivity of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60093*CEI 60093 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 3: Test methods for interconnection structures (printed boards) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-3*CEI 61189-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 2: Test methods for materials for interconnection structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-2 Corrigendum 1*CEI 61189-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 2: Test methods for materials for interconnection structures; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-2 AMD 1*CEI 61189-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 2: Test methods for materials for interconnection structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-2*CEI 61189-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 2: Test methods for materials for interconnection structures; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-2 AMD 1*CEI 61189-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 2: Test methods for materials for interconnection structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-2 Corrigendum 1*CEI 61189-2 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 1 : Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-1 AMD 1*CEI 60249-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 2: Test methods for materials for interconnection structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-2*CEI 61189-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for electrical materials, interconnection structures and assemblies - Part 2: Test methods for materials for interconnection structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61189-2*CEI 61189-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 31.190. Thành phần lắp ráp điện tử |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 1: test methods; amendment 4 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-1 AMD 4*CEI 60249-1 AMD 4 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 1: test methods; amendment 3 to IEC 249-1:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-1 AMD 3*CEI 60249-1 AMD 3 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 1: test methods; amendment No. 2 incorporating amendment No. 1 to IEC 249-1:1982 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-1 AMD 2*CEI 60249-1 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 1 : Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-1*CEI 60249-1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |